STT |
HỌ TÊN |
NĂM SINH |
CHỨC VỤ |
CHUYÊN NGÀNH |
KINH NGHIỆM ( Năm ) |
I BAN GIÁM ĐỐC |
|||||
1 |
Đỗ Văn Thanh |
1987 |
Giám Đốc |
Ks. Cảnh Quan |
11 |
2 |
Lưu Thị Giang |
1991 |
P.Giám Đốc |
Cử Nhân Quản trị Kinh Doanh |
5 |
3 |
Đỗ Văn Định |
1960 |
Trưởng Phòng Kế Hoạch |
Chuyên Viên Giám Sát |
20 |
II PHÒNG NHÂN SỰ |
|||||
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
III PHÒNG KẾ TOÁN |
|||||
1 |
Đỗ Thị Hằng |
1989 |
Kế toán - Kiểm Toán |
Cử nhân Kinh tế |
3 |
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
IV PHÒNG KINH DOANH |
|||||
1 |
Lương Triệu Vỹ |
1985 |
TP. Kinh Doanh |
Ks cảnh quan |
5 |
2 |
Nguyễn Thế Anh |
1987 |
NV. Kinh Doanh |
QTKD |
4 |
3 |
Nguyễn Thị Nga |
1988 |
NV. Kinh Doanh |
QTKD |
3 |
V PHÒNG KỸ THUẬT |
|
|
|
|
|
1 |
Lê Văn Thông |
1986 |
TP. Kỷ Thuật |
Ks Cảnh Quan |
3 |
2 |
Trần Công Hiếu |
1987 |
Giám Sát |
Ks cảnh quan |
2 |
3 |
Đỗ Văn May |
1988 |
Giám Sát |
Ks cảnh quan |
1 |
4 |
|
|
|
|
|
VI BỘ PHẬN THI CÔNG |
|||||
A TỔ 1 |
|
|
|
|
|
1 |
Đặng Văn Đực |
1965 |
Tổ Trưởng |
Nghệ Nhân |
|
2 |
Bùi Thị Hiền |
1971 |
Công nhân |
|
|
3 |
Đới Sĩ Thọ |
1969 |
Công nhân |
|
|
4 |
Lê Đình Tiến |
1971 |
Công nhân |
|
|
5 |
Lê Thị Nhuận |
1976 |
Công nhân |
|
|
B TỔ 2 |
|
|
|
|
|
1 |
Lê Hữu Nghĩa |
1975 |
Tổ Trưởng |
|
|
2 |
Trần Xuân Đại |
1985 |
Công nhân |
|
|
3 |
Trần Xuân Quang |
1982 |
Công nhân |
|
|
4 |
Đinh Tiến Tài |
1986 |
Công nhân |
|
|
5 |
Vương Đình Tú |
1985 |
Công nhân |
|
|
STT |
Loại máy móc thiết bí thi công |
Số lượng |
Công suất |
Chất lượng sử dụng |
1 |
Xe Ô tô Tải tự đổ |
1 |
5 Tấn |
Tốt |
2 |
Xe Bồn Tưới Nước |
1 |
5 m3 |
Tốt |
3 |
Máy Bắn Bê tông |
2 |
|
Tốt |
4 |
Xe tải |
1 |
5 Tấn |
Tốt |
5 |
Máy Cắt Cỏ |
6 |
|
Tốt |
6 |
Máy phun thuốc trừ sâu |
3 |
|
Tốt |
7 |
Xe Rùa |
6 |
|
Tốt |
8 |
Kéo cắt tỉa |
8 |
|
Tốt |
9 |
Cuốc |
|
|
Tốt |
10 |
Xẻng |
|
|
Tốt |
11 |
Dao xén lề cỏ |
|
|
Tốt |